--

biên phòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên phòng

+ verb  

  • To defend the country's border
    • đồn biên phòng
      a border (defending) post
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên phòng"
Lượt xem: 693